Đóng

Tiêu đề Slider

Trích đoạn ngắn

Tiêu đề Slider

Trích đoạn ngắn

Máy cone chỉ bán tự động

10/11/2016

Máy cone chỉ bán tự động tốc độ cao (6 đầu) – TN35S

Tn35S Semi

Đặc tính máy:

  • Hệ thống điều chỉnh riêng cho mỗi đầu quấn:
    • Máy tính tự động khống chế tốc độ cone chỉ, tự động tính chiều dài chỉ, độ dài chuẩn xác.
    • Có thể chỉnh tốc độ từ 300-1600m mỗi phút.

Dựa vào sợi chỉ cần cone, tốc độ trung bình khoảng 800-1400m mỗi phút

  1. Thiết bị bôi trơn tự động:
    • Có thể điều chỉnh trực tiếp tốc độ con lăn cho thích hợp với tốc độ sợi, giúp bôi trơn đồng đều hơn.
  2. Hệ thống cone chỉ kiểu trống:
    • Hệ thống tốc độ cao và không ồn.
    • Trục cone chỉ sử dụng thép không gỉ giúp sợi chỉ mịn và chống mòn.
  3. Thiết bị làm căng điện từ:
    • Thiết bị làm căng có thể điều chỉnh độ căng lúc bắt đầu và kết thúc, giúp cho cuộn chỉ có độ chắc nhất quán.
  • Thùng bôi dầu tuần hoàn: (không bắt buộc)
    • Một thùng dầu có thể dùng cho 36 đầu quấn, giúp mỗi đầu quấn luôn duy trì đủ dầu.
  1. Những đặc tính khác:
    • Loại ống A,H thích hợp cho sợi chỉ S.P, sợi chỉ bông và sợi chỉ may.
    • Loại ống Y thích hợp cho sợi chỉ thêu, sợi ni-lông.
    • Sợi tơ nhân tạo, sợi xơ hoặc những loại sợi đặc biệt khác cần phải kiểm tra mới biết có thích hợp để cone không.

Thông số kỹ thuật:

Hình dạng cuộn chỉ         Pic 1  Ngược chiều kim đồng hồ  Pic 2Ngược chiều kim đồng hồ  Pic 3Ngược chiều kim đồng hồ    Pic 4Thuận chiều kim đồng hồ
Model TN-35S-A TN-35S-H TN35S-Y TN35S-Y
Góc ống 2°20’~5°57′ 0°  20′ 0°  20′
Năng xuất cực đại 180 LBS/8hrs 40/2 L=500M 180 LBS/8hrs 40/2 L=500M 280 LBS/8hrs 210D/2Nylon 280 LBS/8hrs 210D/2Nylon
Đường kính cuộn chỉ cực đại 150mm 150mm 80mm 80mm
Đường ngang 3″~4″ 3″~4″ 3″~4″ 3″~4″
Số lượng đầu quấn 6 6 6 6
Tốc độ quấn Max 10000 r.p.m Max 10000 r.p.m Max 10000 r.p.m Max 10000 r.p.m
Tốc độ chỉ Max 1600 m/min (800~1400 m/min) Max 1600 m/min (800~1400 m/min) Max 1600 m/min (800~1400 m/min) Max 1600 m/min (800~1400 m/min)
Tỉ lệ hoa văn 2.5~4 2.5~4 2.5~4 2.5~4
Khối lượng N.W.570kgs G.W.700kgs N.W.570kgs G.W.700kgs N.W.570kgs G.W.700kgs N.W.570kgs G.W.700kgs
Số đo 230L x 90W x 170H(cm) 230L x 90W x 170H(cm) 230L x 90W x 170H(cm) 230L x 90W x 170H(cm)